--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
băng sơn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
băng sơn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: băng sơn
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Iceberg
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "băng sơn"
Những từ có chứa
"băng sơn"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
băng sơn
:
Iceberg
+
egyptian lupine
:
loài cây Á-Âu có hoa màu trắng, được trồng rộng rãi làm thức ăn cho vật nuôi và chống xói mòn
+
đi tây
:
Go west, kick the bucketGià nua bệnh tật thế mà đi tây cũng phải lúc rồiIt was time he went west, so old and ailing.